GIỚI THIỆU
CẢM GIÁC THỂ THAO ĐẦY PHẤN KHÍCH
Triết lý mang đậm tính cảm xúc làm nổi bật lên ngôn ngữ thiết kế và nhấn mạnh cá tính mạnh mãnh của chiếc xe MG. Thiết kế bao gồm 3 yếu tố “Cảm xúc”, “Cá nhân hóa” và “Sự lanh lợi” khiến chiếc MG HS trở thành một chiếc SUV vận hành mạnh mẽ đến từ Anh Quốc.
NGOẠI THẤT
Đầu xe được kéo dài, kết hợp với phần trụ A được thiết kế thoải hơn và phần đuôi xe được vuốt xuôi xuống để tạo hình ảnh thể thao.
CỤM ĐÈN LED TRƯỚC
Hệ thống đèn pha trước gồm 9 đèn LED dạng pha lê xung quanh và thiết kế lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ cánh đồng sao đem tới vẻ thu hút cho chiếc xe.
ĐÈN HẬU FULL LED
Tích hợp đèn báo rẽ bao gồm 21 đèn LED nhỏ, tạo thành dải đèn sáng kéo dài ấn tượng, điểm nhấn nổi bật trong đêm.
NỘI THẤT
SANG TRỌNG – THỂ THAO – RỘNG RÃI
Bước vào không gian nội thất rộng rãi sang trọng và hiện đại của MG HS, bạn sẽ có ngay một cảm giác thật hưng phấn để bắt đầu hành trình của mình, tất cả là nhờ một ý tưởng thiết kế độc đáo. Khoang lái trong xe được phối hai màu đỏ rượu và đen mang đậm nét thể thao, cá tính, tạo nên những trải nghiệm lái xe đầy cảm hứng.
NỘI THẤT DA CAO CẤP
- Nội thất bọc da sang trọng kết hợp với những đường cong mượt mà tạo nên nét phóng khoáng, thanh mát làm hài lòng bất cứ chủ nhân nào.
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 10.1 INCH
- Tích hợp camera lùi, bản đồ dẫn đường, Apple CarPlay và Android Auto.
- Bộ xử lý GPU lõi kép PowerVR hiệu năng cao.
- Góc nhìn là 170 độ.
GHẾ PHONG CÁCH THỂ THAO
Chất liệu da cao cấp mang lại sự êm ái khi ngồi và cách phối màu sang trọng, đậm chất thể thao.
MANG LẠI SỰ THOẢI MÁI VÀ AN TOÀN
Toàn bộ khung ghế bằng kim loại, có chức năng sưởi ghế, chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng tạo nên cảm giác thoải mái, an toàn khi lái xe.
CỬA SỔ TRỜI PANORAMA
Trang bị cửa sổ trời toàn cảnh lớn nhất phân khúc: khoang lấy sáng 1,19 m2, khoang lấy sáng 0.83 m2 và diện tích mở cửa 0.51 m2 mang lại tầm nhìn lớn hơn, khám phá nhiều hơn.
KHẢ NĂNG CÁCH ÂM ẤN TƯỢNG
Trải nghiệm không gian yên tĩnh với vật liệu cách âm được bao phủ 95% xe, lớp đệm cách âm dày đến 25mm và kính chắn gió phía trước làm bằng chất liệu cách âm hạng sang.
TROPHY PM2.5
Hệ thống làm sạch không khí Trophy PM2.5 độc lập đáng trải nghiệm, lọc không khí trong xe chỉ trong vòng 3 phút.
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI
Ghế sau gập phẳng theo tỉ lệ 60/40 sức chứa hành lý lên đến 1287L. Khi không gập hàng ghế sau, không gian chứa đồ là 463L.
CỐP SAU
Cốp sau chỉnh điện, chống kẹt.
HỆ TRUYỀN ĐỘNG
TURBO TĂNG ÁP GARRETT (USA)
HỘP SỐ THỂ THAO LI HỢP KÉP (ĐỨC)
AN TOÀN
KHUNG XE AN TOÀN
6 túi khí
Tự động mở khóa khi va chạm
Cột lái tự đổ (vô lăng)
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Tựa đầu an toàn bảo vệ đốt sống cổ
Dây đai an toàn căng tự động
HỆ THỐNG PHANH ƯU VIỆT
CÁC CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ HIỆN ĐẠI HÀNG ĐẦU
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
DIMENSION & WEIGHT |
1.5 2WD AT Sport |
Kích thước toàn thể (mm)
Overall Dimension (LxWxH) (mm) |
4,574 x 1,876 x 1,664 |
Chiều dài cơ sở (mm)
Wheel Base (mm) |
2,735 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
Min. Turning Radius (m) |
5.95 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Ground Clearance (mm) |
145 |
Dung tích khoang hành lý (L)
Cargo Space (L) |
463 / 1,287 (Khi gập hàng ghế thứ 2)
463 / 1,287 (2nd Row Seats Folder Down) |
Trọng lượng không tải (kg)
Curb Weight (kg) |
1,557 |
Sức chở (người)
Seating Capacity (person) |
5 |
ĐỘNG CƠ
ENGINE |
1.5 2WD AT Sport |
Loại động cơ
Type |
SGE 1.5T |
Tăng áp cuộn kép DOHC 4-cylinder
Turbocharger with Twin Scroll Technology |
|
Dung tích xylanh (cc)
Displacement (cc) |
1,490 |
Thùng nhiên liệu (L)
Fuel Tank Capacity (L) |
55 |
Công suất cực đại (HP/rpm)
Max. Output (HP/rpm) |
170 / 5700 (119 kW) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
Max. Torque (Nm/rpm) |
350 / (1700 – 4300) |
Tốc độ tối đa (km/h)
Top Speed (km/h) |
190 |
Tiêu chuẩn khí thải
Emission level |
EURO V |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
DRIVE LINE & SUSPENSION |
1.5 2WD AT Sport |
Hộp số
Transmission |
Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp 7TST
Twin clutch Sportronic Transmission |
Truyền động
Drive System |
Cầu trước
Front Wheel Drive |
Trợ lực lái
Steering Type |
Trợ lực điện
Electronic Power Steering (EPS) |
Hệ thống treo trước
Front Suspensio |
Kiểu MacPherson
MacPherson strut |
Hệ thống treo sau
Rear Suspension |
Liên kết đa điểm
Multi-link |
Lốp xe trước/sau
Front/Rear Tires |
235 / 50R18 |
Phanh đĩa trước/sau
Front Ventilated Discs / Rear Solid Discs |
♦ |
NGOẠI THẤT
EXTERIOR |
1.5 2WD AT Sport |
Đèn pha
Head Lamps |
Halogen dạng thấu kính |
Điều chỉnh góc chiếu
Projector with Manual Levelling |
|
Cảm biến tự động bật tắt
Auto On/Off |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
LED Daytime Running Light |
♦ |
Đèn chào mừng
Welcome Light |
♦ |
Đèn chờ dẫn đường
Follow Me Home Light |
♦ |
Cụm đèn phía sau
Rear Combination Lamp |
LED |
Đèn sương mù trước/sau
Front/Rear Fog Lamp |
♦ |
Gương chiếu hậu
Door Mirrors |
Chỉnh điện/gập điện, chức năng sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ LED
Power Door Mirror with Retractable Function & Heaters & LED Side Turn Lamps |
Tay nắm cửa ngoài
Outer Door Handle |
Cùng màu với thân xe
Body Color |
Ăng-ten
Antenna |
Tiêu chuẩn
Bee sting |
Cảm biến gạt mưa tự động
Rain Sensing Wiper |
– |
Cửa sau đóng mở bằng điện
Eletric Tailgate |
– |
NỘI THẤT
INTERIOR |
1.5 2WD AT Sport |
Vô lăng
Steering Wheel |
Urethane |
Vô lăng trợ lực điện
Electric power steeringwheel |
♦ |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Audio Switch on Steering Wheel |
♦ |
Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Steering hands free phone switch |
♦ |
Vô lăng tích hợp kiểm soát hành trình
Cruise Control |
♦ |
Lẫy sang số trên vô lăng
Paddle Shift |
– |
Chế độ lái
Driving Modes |
– |
Điều hòa nhiệt độ
Air Conditioner (AC) |
Chỉnh tay & Kháng bụi
Manual AC Control & Dust Filter |
Cửa gió ở hàng ghế thứ 2
Ventilation system for 2nd row sear |
♦ |
Chất liệu ghế
Seat Material |
Da công nghiệp
Leatherette |
Ghế tài xế
Driver Seat |
Chỉnh điện 6 hướng
6-way Power Driver Seat |
Bơm hơi lưng ở ghế tài xế
Driver’s lumbar seat manual |
♦ |
Ghế hành khách phía trước
Front Passenger Seat |
Chỉnh tay 4 hướng
4-way manual |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
Front Seat Heater |
♦ |
Hàng ghế thứ 2
2nd row Seat |
Gập 70:30, điều chỉnh độ nghiêng 2 cấp độ
70:30 Split Fold with 2 Adjustable Angle |
Cửa sổ trời toàn cảnh
Panorama |
♦ |
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Inner Door Handle (Chrome Plated) |
♦ |
Cửa kính điều khiển điện
Power Window |
Một chạm lên/xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt
4 windows One Touch Up/Down with Antitrap |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Multi Information Display |
♦ |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
ISOFIX |
2 |
Hệ thống giải trí
Entertainment System |
Màn hình cảm ứng 10.1″, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth, Cổng sạc 12V
10.1″ Advance Touchscreen, Apple CarPlay, Android Auto, 2 USB Ports, Bluetooth, 12V Charger |
Hệ thống loa
Speaker |
6 loa
6 speakers |
Camera lùi
Rearview Camera |
♦ |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Armrest Center Armrest |
Có khoang chứa đồ, có thể trượt,
chức năng làm mát With Storage, slidable, cooling function |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Armrest Center Armrest |
2 hộc để ly
With 2 cup holder |
Phanh tay điện và giữ phanh tự động
Electric Parking Brake & Auto Hold |
♦ |
Chìa khóa thông minh
Smart key |
♦ |
Khởi động bằng nút bấm
Start/Stop engine button |
♦ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Autodimming Inner Rear View Mirror |
– |
Đèn viền trang trí nội thất
LED Ambient Light |
– |
AN TOÀN
SAFETY |
1.5 2WD AT Sport |
Túi khí an toàn
Safety Air-bag |
4 túi khí an toàn
4 Airbags |
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC)
Cornering Brake Control |
♦ |
Kiểm soát chống lật xe (ARP)
Active Rollover Protection |
♦ |
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW)
Brake Disc Wash |
♦ |
Kiểm soát cân bằng động (VDC)
Vehicle Dynamic Control |
♦ |
Kiểm soát độ bám đường (TCS)
Traction control system |
♦ |
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS)
Direct Tyre Pressure Measure System |
♦ |
Khởi hành ngang dốc (HHC)
Hill Hold Control |
♦ |
Chống bó cứng phanh (ABS)
Anti-lock Braking System |
♦ |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Electronic Brake-force Distribution |
♦ |
Đèn báo phanh khẩn cấp (HAZ)
Emergency Stop Signal |
♦ |
Cảnh báo PT cắt ngang phía sau (RCTA)
Rear Cross Traffic Alert |
– |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA)
Lane Change Assist |
– |
Cảnh báo điểm mù (BSD)
Blind Spot Detection |
– |
Cảnh báo mở cửa an toàn (DOW)
Door Opening Warning |
– |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Hill Descent Control |
– |
Hệ thống khóa vi sai điện (XDS)
Electronic Locking Differential System |
– |
Dây đai an toàn
Seatbelt |
Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước
3 points, Front seat (Pretensioner & Constant Load limiter) |
– | |
Nhắc nhở cài dây an toàn
Seatbelt Reaminder |
Nhắc nhở ở hàng ghế trước
Front seatbelt reminder |
MÀU NGOẠI THẤT
EXTERIOR |
1.5 2WD AT Sport |
Màu đỏ
Red |
♦ |
Màu xanh
Blue |
♦ |
Màu đen
Black |
♦ |
Màu trắng
White |
♦ |
MÀU NỘI THẤT
INTERIOR COLOURS |
1.5 2WD AT Sport |
Màu nội thất
Interior Colours |
Màu đen
Black |
Reviews
There are no reviews yet.